Độ giãn dài là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Độ giãn dài là đại lượng thể hiện khả năng kéo dãn của vật liệu dưới tác dụng của lực, được tính bằng tỉ số giữa độ tăng chiều dài và chiều dài ban đầu. Đây là thông số cơ học quan trọng phản ánh tính dẻo và mức độ biến dạng của vật liệu trước khi đứt gãy trong các thử nghiệm kéo chuẩn.

Định nghĩa độ giãn dài

Độ giãn dài là đại lượng mô tả khả năng kéo dài của vật liệu khi chịu lực kéo theo phương trục. Đây là thông số quan trọng trong cơ học vật liệu, phản ánh mức độ biến dạng mà một mẫu vật có thể chịu trước khi đứt gãy. Độ giãn dài thường được xét trong thử nghiệm kéo tiêu chuẩn, nhằm đánh giá độ dẻo và khả năng biến dạng dẻo của vật liệu.

Đại lượng này được tính theo tỉ số giữa sự thay đổi chiều dài và chiều dài ban đầu của mẫu vật khi có lực kéo tác dụng. Đơn vị biểu diễn phổ biến là phần trăm (%), biểu thị mức độ biến dạng tương đối:

ε=ΔLL0=LL0L0 \varepsilon = \frac{\Delta L}{L_0} = \frac{L - L_0}{L_0}

Trong đó, L0 L_0 là chiều dài ban đầu, L L là chiều dài sau khi kéo và ε \varepsilon là độ giãn dài. Giá trị này càng cao thì vật liệu càng có khả năng biến dạng dẻo lớn trước khi gãy, thường gặp ở kim loại mềm hoặc vật liệu polymer.

Phân loại độ giãn dài

Độ giãn dài trong cơ học vật liệu được chia làm hai loại chính dựa trên tính chất đàn hồi và dẻo của vật liệu. Sự phân loại này giúp các kỹ sư hiểu rõ hơn về hành vi ứng xử của vật liệu dưới tải trọng kéo và hỗ trợ trong thiết kế cơ học chính xác.

Hai dạng độ giãn dài cơ bản gồm:

  • Độ giãn dài đàn hồi: xảy ra khi vật liệu quay trở lại hình dạng ban đầu sau khi lực kéo được loại bỏ. Biến dạng hoàn toàn phục hồi, không để lại dấu vết biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài dẻo: phát sinh khi vật liệu chịu ứng suất vượt quá giới hạn đàn hồi. Khi đó, vật liệu không quay lại hình dạng ban đầu và xuất hiện biến dạng vĩnh viễn.

Giới hạn phân cách giữa hai vùng này được gọi là giới hạn chảy (yield strength). Đây là điểm mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo và không còn phục hồi hình dạng như cũ. Xem thêm tại AZoM – Yield Strength.

Vai trò trong thử nghiệm kéo

Thử nghiệm kéo là phương pháp phổ biến nhất để xác định độ giãn dài. Trong thử nghiệm này, một mẫu chuẩn được kéo dọc theo trục của nó cho đến khi đứt. Độ giãn dài đo được tại thời điểm trước khi mẫu gãy, phản ánh khả năng chịu biến dạng của vật liệu dưới tải trọng kéo liên tục.

Độ giãn dài là chỉ tiêu quan trọng trong tiêu chuẩn thử cơ lý vật liệu như ASTM E8/E8M, giúp đánh giá tính dẻo và độ an toàn của vật liệu khi đưa vào ứng dụng thực tế. Các mẫu thử được kiểm tra trên khoảng chiều dài chuẩn gọi là gauge length, và chiều dài sau đứt gãy sẽ được so sánh với chiều dài ban đầu để tính độ giãn dài.

Phép đo này thường dùng trong kiểm tra các vật liệu kim loại, hợp kim, polymer kỹ thuật, giúp đánh giá chất lượng sản xuất hoặc sự thay đổi cơ tính do xử lý nhiệt, gia công cơ khí.

Thông số Ý nghĩa Đơn vị
L0 Chiều dài ban đầu của mẫu mm
Lf Chiều dài sau khi đứt gãy mm
ΔL Độ tăng chiều dài mm
ε (%) Độ giãn dài tương đối %

Đơn vị và cách biểu diễn

Độ giãn dài thường được thể hiện bằng phần trăm (%), dễ hiểu và thuận tiện khi so sánh các vật liệu khác nhau. Ngoài ra, một số tài liệu khoa học hoặc phần mềm mô phỏng có thể dùng giá trị tỉ lệ không thứ nguyên (unitless ratio) với giá trị từ 0 đến 1.

Công thức tính độ giãn dài dưới dạng phần trăm được trình bày như sau:

Độ gia˜n daˋi%=(LfL0L0)×100% \text{Độ giãn dài} \% = \left( \frac{L_f - L_0}{L_0} \right) \times 100\%

Ví dụ: nếu chiều dài mẫu ban đầu là 50 mm, và chiều dài sau đứt gãy là 65 mm, thì:

Độ gia˜n daˋi=(655050)×100%=30% \text{Độ giãn dài} = \left( \frac{65 - 50}{50} \right) \times 100\% = 30\%

Biểu diễn này có ý nghĩa quan trọng trong tiêu chuẩn vật liệu và hồ sơ kỹ thuật, đặc biệt trong ngành luyện kim, cơ khí chính xác và công nghiệp ô tô.

Ý nghĩa trong thiết kế và sản xuất

Độ giãn dài đóng vai trò cốt lõi trong việc lựa chọn vật liệu cho các kết cấu kỹ thuật chịu biến dạng lớn. Khi thiết kế sản phẩm như trục quay, ống dẫn, vỏ động cơ hay bộ phận va chạm trong ô tô, các kỹ sư cần đánh giá khả năng biến dạng dẻo trước khi vật liệu bị gãy để đảm bảo độ an toàn vận hành.

Vật liệu có độ giãn dài cao có khả năng phân tán ứng suất tốt hơn, giảm nguy cơ nứt gãy giòn và tăng khả năng cảnh báo sớm trước khi xảy ra hỏng hóc. Ngược lại, vật liệu có độ giãn dài thấp thường đi kèm với độ bền cao nhưng dễ gãy đột ngột khi vượt quá giới hạn chịu lực.

  • Thép mềm: thường có độ giãn dài cao (40–60%), phù hợp cho dập, uốn, cán nguội
  • Vật liệu giòn như gốm: có độ giãn dài rất thấp (< 1%), phù hợp cho các ứng dụng cần chịu mài mòn cao nhưng không chịu va đập
  • Nhôm và hợp kim nhôm: độ giãn dài trung bình (~10–20%), cân bằng giữa độ nhẹ và khả năng chịu biến dạng

Ảnh hưởng của cấu trúc vật liệu

Cấu trúc vi mô quyết định trực tiếp đến khả năng giãn dài của vật liệu. Một số yếu tố cấu trúc như kích thước hạt tinh thể, tỷ lệ pha, mật độ khuyết tật hoặc sự phân bố tạp chất đều có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ dẻo và biến dạng của vật liệu.

Vật liệu có hạt mịn và phân bố đồng đều thường có khả năng giãn dài tốt hơn so với vật liệu có hạt lớn, không đồng nhất. Ngoài ra, sự hiện diện của các ranh giới hạt, song tinh hoặc dislocation (khuyết tật mạng tinh thể) cũng ảnh hưởng đến chuyển động của mạch trượt và khả năng biến dạng dẻo.

Các phương pháp xử lý vật liệu như:

  1. Nhiệt luyện (ủ, tôi, ram): điều chỉnh cấu trúc tinh thể và trạng thái ứng suất dư
  2. Gia công cơ (cán nguội, kéo sợi): có thể làm giảm độ giãn dài do làm cứng biến dạng
  3. Hợp kim hóa: thêm nguyên tố như Ni, Cr, Mo giúp kiểm soát độ dẻo và bền

Sự hiểu biết về cấu trúc–tính chất giúp kỹ sư kiểm soát độ giãn dài trong sản xuất, đặc biệt khi thiết kế các vật liệu chức năng như vật liệu nhớ hình hoặc hợp kim siêu dẻo.

Mối liên hệ với các đặc trưng cơ học khác

Độ giãn dài không tồn tại độc lập mà liên hệ chặt chẽ với nhiều đặc tính cơ học khác như độ bền kéo, giới hạn chảy, độ cứng và độ dai va đập. Trong thiết kế cơ học, việc phân tích đồng thời các thông số này giúp đánh giá toàn diện hành vi chịu tải của vật liệu.

Trên biểu đồ ứng suất–biến dạng, độ giãn dài tương ứng với vùng diện tích dưới đường cong đến điểm đứt gãy, phản ánh năng lượng vật liệu có thể hấp thụ trước khi gãy:

Toughness=0εfσdε \text{Toughness} = \int_0^{\varepsilon_f} \sigma \, d\varepsilon

Đối với vật liệu dẻo, vùng ứng suất biến dạng kéo dài, cho phép hấp thụ nhiều năng lượng, phù hợp cho kết cấu cần chịu va đập. Ngược lại, vật liệu giòn có độ giãn dài thấp và gần như không có vùng biến dạng dẻo, dễ bị phá hủy đột ngột khi chịu tải lớn.

Xem thêm tài liệu tại Total Materia – Mechanical Properties.

So sánh giữa các vật liệu

Mỗi loại vật liệu có đặc trưng độ giãn dài khác nhau, phản ánh bản chất vi cấu trúc và ứng dụng thực tế của nó. So sánh độ giãn dài là một công cụ hữu hiệu để lựa chọn vật liệu phù hợp theo mục tiêu thiết kế.

Vật liệuĐộ giãn dài (%)Đặc điểm ứng dụng
Thép mềm (Low-carbon steel)40–60%Dễ tạo hình, dùng cho dập nóng, cán tấm
Thép hợp kim cao10–20%Cần độ bền cao, giảm tính dẻo
Hợp kim nhôm10–20%Nhẹ, độ bền trung bình, ứng dụng hàng không
Nhựa kỹ thuật (PA, PC)20–50%Dẻo, chịu va đập tốt
Gốm sứ kỹ thuật<1%Cứng giòn, chịu mài mòn, không chịu kéo

Sự khác biệt này giúp các kỹ sư vật liệu đưa ra lựa chọn tối ưu tùy vào yêu cầu độ bền, trọng lượng, độ dẻo hoặc độ ổn định nhiệt của sản phẩm.

Đo lường và thiết bị kiểm tra

Để đo độ giãn dài một cách chính xác, cần sử dụng các thiết bị thử kéo chuyên dụng như universal testing machine (UTM) kết hợp với các thiết bị đo biến dạng như extensometer cơ khí hoặc video extensometer không tiếp xúc.

Theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM E8/E8M hoặc ISO 6892-1, phép thử kéo cần thực hiện trên mẫu chuẩn với chiều dài đo xác định trước. Dữ liệu đo được sẽ bao gồm đường cong ứng suất–biến dạng và các thông số: độ giãn dài, ứng suất cực đại, giới hạn chảy và độ cứng tương đối.

Trong các hệ thống hiện đại, quá trình đo được tự động hóa, phần mềm đi kèm sẽ phân tích dữ liệu theo thời gian thực và xuất báo cáo kết quả bao gồm đường cong, số liệu và các cảnh báo nếu mẫu không đạt yêu cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. ASTM E8/E8M – Standard Test Methods for Tension Testing of Metallic Materials. Link
  2. AZoM. What is Yield Strength? Link
  3. Total Materia. Mechanical Properties of Metals. Link
  4. ISO 6892-1:2019 – Metallic materials — Tensile testing — Part 1: Method of test at room temperature. Link
  5. Callister, W. D., & Rethwisch, D. G. (2018). Materials Science and Engineering: An Introduction. Wiley.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề độ giãn dài:

Các yếu tố tiên lượng bệnh lý trong ung thư vú. I. Giá trị của cấp độ mô học trong ung thư vú: Kinh nghiệm từ một nghiên cứu lớn với thời gian theo dõi dài hạn Dịch bởi AI
Histopathology - Tập 19 Số 5 - Trang 403-410 - 1991
Trong nhiều nghiên cứu, đánh giá về mức độ biệt hóa thông qua hình thái học đã cho thấy có giá trị trong việc cung cấp thông tin tiên lượng quan trọng cho bệnh ung thư vú. Tuy nhiên, cho đến gần đây, việc phân loại mô học vẫn chưa được chấp nhận như một quy trình thường xuyên, chủ yếu vì những vấn đề về tính nhất quán và độ chính xác. Trong Nghiên cứu Ung thư Vú Nguyên phát Nottingham/Tenovus, phư...... hiện toàn bộ
Một Công Thức Đơn Giản Để Ước Lượng Tốc Độ Lọc Cầu Thận Ở Trẻ Em Từ Chiều Dài Cơ Thể Và Creatinine Huyết Thanh Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 58 Số 2 - Trang 259-263 - 1976
Dựa trên phân tích thống kê dữ liệu từ 186 trẻ em, một công thức đã được phát triển cho phép ước lượng chính xác tốc độ lọc cầu thận (GFR) từ creatinine huyết thanh và chiều dài cơ thể (GFR (ml/phút/1.73 mét vuông) = 0.55 chiều dài (cm)/Pcr (mg/dl). Việc áp dụng công thức này cho dữ liệu thanh thải ở một nhóm riêng biệt gồm 223 trẻ em cho thấy sự đồng thuận tuyệt vời với GFR được ước lượng...... hiện toàn bộ
#Tốc độ lọc cầu thận #creatinine huyết thanh #trẻ em #khoa học thận #liều thuốc thải qua thận
Phát Triển Bộ Dữ Liệu Lượng Mưa Hàng Ngày Lưới Mới Độ Phân Giải Cao (0.25° × 0.25°) cho Giai Đoạn Dài (1901-2010) ở Ấn Độ và So Sánh với Các Bộ Dữ Liệu Tồn Tại Trong Khu Vực Dịch bởi AI
Mausam - Tập 65 Số 1 - Trang 1-18
TÓM TẮT. Nghiên cứu trình bày sự phát triển của bộ dữ liệu lượng mưa lưới theo ngày mới (IMD4) với độ phân giải không gian cao (0.25° × 0.25°, vĩ độ × kinh độ) bao phủ một khoảng thời gian dài 110 năm (1901-2010) trên đất liền chính của Ấn Độ. Nghiên cứu cũng đã so sánh IMD4 với 4 bộ dữ liệu lượng mưa lưới theo ngày khác với các độ phân giải không gian và thời gian khác nhau. Để chuẩn bị d...... hiện toàn bộ
#Lượng mưa #Dữ liệu lưới #Độ phân giải cao #Phân bố không gian #Ấn Độ #IMD4 #Khí hậu #Biến đổi khí hậu.
Thúc đẩy thay đổi trong thực hành giảng dạy STEM ở bậc đại học: Một đánh giá phân tích về tài liệu Dịch bởi AI
Journal of Research in Science Teaching - Tập 48 Số 8 - Trang 952-984 - 2011
Tóm tắtBài viết này tổng quan những nghiên cứu hiện tại về cách thúc đẩy thay đổi trong các thực hành giảng dạy được sử dụng trong các khóa học khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM) ở bậc đại học. Đánh giá được dựa trên 191 bài báo khoa học lý thuyết và thực nghiệm được công bố từ năm 1995 đến 2008. Bốn danh mục chiến lược thay đổi rộng lớn đã được phát ...... hiện toàn bộ
Hóa trị bổ trợ với Procarbazine, Lomustine và Vincristine cải thiện thời gian sống không bệnh nhưng không kéo dài thời gian sống toàn bộ ở bệnh nhân u tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản và u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas mới được chẩn đoán: Thử nghiệm giai đoạn III của Tổ chức nghiên cứu và điều trị ung thư châu Âu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 24 Số 18 - Trang 2715-2722 - 2006
Mục tiêu U tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản đáp ứng hóa trị tốt hơn so với u tế bào thần kinh đệm cấp độ cao. Chúng tôi đã tiến hành điều tra, trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đa trung tâm, xem liệu hóa trị bổ trợ procarbazine, lomustine và vincristine (PCV) có cải thiện thời gian sống toàn bộ (OS) ở bệnh nhân được chẩn đoán mới với u tế...... hiện toàn bộ
#u tế bào thần kinh đệm #u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas #hóa trị PCV #thời gian sống toàn bộ #thời gian sống không bệnh #tổn thương di truyền 1p/19q
Thay đổi hành vi dinh dưỡng trong thời gian phong tỏa đại dịch COVID-19 ở người trẻ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 60 Số 5 - Trang 2593-2602 - 2021
Tóm tắt Mục đích Đại dịch COVID-19 và các biện pháp phong tỏa được thực hiện đã tác động mạnh mẽ đến cuộc sống hàng ngày của mọi người. Những tình huống căng thẳng được biết đến là thay đổi thói quen ăn uống và làm tăng nguy cơ béo phì. Trong nghiên cứu của chúng tôi, chúng tôi nhằm mục đích điều tr...... hiện toàn bộ
#Thay đổi hành vi dinh dưỡng #COVID-19 #người trẻ #phong tỏa #thói quen ăn uống #béo phì #sức khỏe tâm lý.
Biến động liên chu kỳ trong thời gian phát triển của quần thể Neocalanus plumchrus tại Đài quan sát Đại dương P ở Bắc Thái Bình Dương cận cực Dịch bởi AI
Canadian Journal of Fisheries and Aquatic Sciences - Tập 55 Số 8 - Trang 1878-1893 - 1998
Một loài copepod duy nhất, Neocalanus plumchrus (Marukawa), chiếm phần lớn khối lượng sinh khối mesosoplankton ở Thái Bình Dương cận cực. Sự phân bố theo chiều dọc và chuỗi phát triển của nó đều có tính mùa vụ mạnh mẽ. Cùng nhau, chúng tạo ra một đỉnh sinh khối zooplankton ở tầng nước trên cùng hàng năm mạnh mẽ và hẹp (<60 ngày kéo dài) vào mùa xuân và đầu mùa hè. Tại Đài quan sát Đại dươ...... hiện toàn bộ
Bản đồ Sử dụng Đất đai và Lớp phủ Đất dựa trên Hình ảnh Vệ tinh Sentinel-2, Landsat-8 và Google Earth Engine: So sánh hai phương pháp ghép hỗn hợp Dịch bởi AI
Remote Sensing - Tập 14 Số 9 - Trang 1977
Bản đồ sử dụng đất đai và lớp phủ đất (LULC) chính xác và thời gian thực rất quan trọng để cung cấp thông tin chính xác cho việc giám sát động, quy hoạch và quản lý Trái Đất. Với sự ra đời của các nền tảng điện toán đám mây, các kỹ thuật trích xuất đặc tính theo chuỗi thời gian và các bộ phân loại học máy, đang xuất hiện những cơ hội mới trong việc lập bản đồ LULC chính xác và quy mô lớn h...... hiện toàn bộ
#Bản đồ LULC #điện toán đám mây #Google Earth Engine #máy học #phân loại rừng ngẫu nhiên #Sentinel-2 #Landsat-8 #chỉ số quang phổ–thời gian #hỗn hợp theo mùa #chỉ số phần trăm.
Tính gián đoạn đa fractal của độ loạn chảy Euler và Lagrange trong các trường nhiệt độ đại dương và sinh vật phù du Dịch bởi AI
Nonlinear Processes in Geophysics - Tập 3 Số 4 - Trang 236-246
Tóm tắt. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày bằng chứng rằng tính gián đoạn của độ loạn chảy Euler và Lagrange trong các trường nhiệt độ đại dương và sinh vật phù du là đa fractal và hơn nữa có thể được phân tích với sự trợ giúp của các đa fractal phổ quát. Chúng tôi phân tích chuỗi thời gian của nhiệt độ và độ phát sáng in vivo được thu thập từ một thiết bị nổi ở vùng nước ven biển hỗn...... hiện toàn bộ
#độ loạn chảy #đa fractal #nhiệt độ đại dương #sinh vật phù du
Nghiên cứu DAGIS về Sức khỏe và Phúc lợi Tăng cường tại Trường Mầm non: Sự khác biệt trong Hành vi Liên quan Đến Cân bằng Năng lượng và Căng thẳng Dài hạn Theo Cấp độ Giáo dục của Cha Mẹ Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 15 Số 10 - Trang 2313
Bài báo này mô tả quá trình khảo sát Nghiên cứu Sức khỏe và Phúc lợi Tăng cường tại Trường Mầm non (DAGIS) cùng với sự khác biệt về tình trạng kinh tế xã hội (SES) trong hành vi liên quan đến cân bằng năng lượng (EBRBs) của trẻ, nghĩa là những hành vi liên quan đến hoạt động thể chất, sự ít vận động và chế độ ăn uống, và căng thẳng dài hạn là cơ sở cho việc phát triển can thiệp. Một cuộc khảo sát ...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu DAGIS #Hành vi liên quan cân bằng năng lượng #Căng thẳng dài hạn #Trường mầm non #Tình trạng kinh tế xã hội #Hoạt động thể chất #Thời gian ít vận động #Chế độ ăn uống #Trẻ em 3-6 tuổi #Cortisol tóc #Trình độ học vấn của cha mẹ
Tổng số: 373   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10